Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sáng nay" 1 hit

Vietnamese sáng nay
button1
English Nounsthis morning
Example
Sáng nay tôi có cuộc họp
I have a meeting this morning.

Search Results for Synonyms "sáng nay" 0hit

Search Results for Phrases "sáng nay" 2hit

Sáng nay tôi có cuộc họp
I have a meeting this morning.
Vụ việc đó hình như xảy ra lúc rạng sáng nay.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z